Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
26 | Cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người đã đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu; tăng thêm diện tích do nhận chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất trong trường hợp thửa đất gốc chưa được cấp Giấy chứng nhận (Chi nhánh) | 1.008178 | Đất đai | 2 | |
27 | Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu đối với tài sản gắn liền với đất mà chủ sở hữu không đồng thời là người sử dụng đất (Chi nhánh) | 1.008179 | Đất đai | 2 | |
28 | Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu (Chi nhánh) | 1.008177 | Đất đai | 2 | |
29 | Đăng ký thay đổi tài sản gắn liền với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp (Chi nhánh) | 1.008186 | Đất đai | 2 | |
30 | Đăng ký đất đai lần đầu đối với trường hợp được Nhà nước giao đất để quản lý (Chi nhánh) | 1.008187 | Đất đai | 2 | |
31 | Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở (Chi nhanh) | 1.008188 | Đất đai | 2 | |
32 | Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng | 1.008189 | Đất đai | 2 | |
33 | Bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm (Chi nhánh) | 1.008190 | Đất đai | 2 | |
34 | Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai; xử lý nợ hợp đồng thế chấp, góp vốn; kê biên, đấu giá quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất để thi hành án; thỏa thuận hợp nhất hoặc phân chia quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất của hộ gia đình, của vợ và chồng, ... | 1.008191 | Đất đai | 2 | |
35 | Đăng ký biến động đối với trường hợp chuyển từ hình thức thuê đất trả tiền hàng năm sang thuê đất trả tiền một lần cho cả thời gian thuê hoặc từ giao đất không thu tiền sử dụng đất sang hình thức thuê đất hoặc từ thuê đất sang giao đất có thu tiền sử dụng đất (Chi nhánh) | 1.008192 | Đất đai | 2 | |
36 | Cấp lại Giấy chứng nhận hoặc cấp lại Trang bổ sung của Giấy chứng nhận do bị mất (Chi nhánh) | 1.008193 | Đất đai | 2 | |
37 | Đăng ký chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền (Chi nhánh) | 1.008194 | Đất đai | 2 | |
38 | Thủ tục chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân (Chi nhánh) | 1.008195 | Đất đai | 2 | |
39 | Thực hiện chính sách hỗ trợ đối với những người hoạt động không chuyên trách thôi đảm nhiệm chức danh sau khi sáp nhập để thành lập thôn, tổ dân phố mới | 1.006545 | Chính quyền địa phương | 2 | |
40 | Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên | 2.002080.000.00.00.H56 | Phổ biến giáo dục pháp luật | 2 | |
41 | Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật | 2.001457.000.00.00.H56 | Phổ biến giáo dục pháp luật | 2 | |
42 | Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật | 2.001449.000.00.00.H56 | Phổ biến giáo dục pháp luật | 2 | |
43 | Thủ tục công nhận hòa giải viên | 2.000373.000.00.00.H56 | Phổ biến giáo dục pháp luật | 2 | |
44 | Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải | 2.000333.000.00.00.H56 | Phổ biến giáo dục pháp luật | 2 | |
45 | Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã) | 2.000930.000.00.00.H56 | Phổ biến giáo dục pháp luật | 2 | |
46 | Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa | 1.008004.000.00.00.H56 | Trồng trọt | 2 | |
47 | Thông báo chấm dứt hoạt động của tổ hợp tác | 2.002228.000.00.00.H56 | Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác | 2 | |
48 | Thông báo thay đổi tổ hợp tác | 2.002227.000.00.00.H56 | Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác | 2 | |
49 | Thông báo thành lập tổ hợp tác | 2.002226.000.00.00.H56 | Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác | 2 | |
50 | Phê duyệt đối tượng được hỗ trợ phí bảo hiểm nông nghiệp | 1.005412.000.00.00.H56 | Bảo Hiểm | 2 |